Arbitrum vs Optimism 2025: L2 nào đang có đà tốt hơn?
Kết luận nhanh: Cả Arbitrum và Optimism đều là Optimistic Rollup giúp mở rộng Ethereum với phí rẻ và thông lượng cao. Tính đến Q3/2025, Arbitrum thường dẫn trước về TVL, khối lượng giao dịch và số dApp; Optimism nổi bật về chiến lược mở rộng hệ sinh thái thông qua OP Stack/Superchain và các đợt kích thích on-chain quy mô lớn. Lựa chọn cho người dùng: nếu bạn ưu tiên thanh khoản và độ sâu thị trường DeFi, Arbitrum thường hấp dẫn hơn; nếu bạn là builder muốn dựng rollup/appchain nhanh theo chuẩn Ethereum, OP Stack của Optimism mang tính mô-đun và dễ triển khai hơn.
1) Công nghệ cốt lõi
- Kiến trúc: Cả hai dùng Optimistic Rollup (giao dịch thực thi off-chain, dữ liệu đăng lên L1; rút về L1 có thời gian thử thách fraud-proof ~7 ngày). Arbitrum dùng stack Nitro (hỗ trợ Stylus để viết smart contract bằng Rust/C++ ở lớp WASM). Optimism dùng OP Stack hướng tới chuẩn hóa modular rollup và liên thông Superchain.
- Fraud proofs & bảo mật: Cả hai đều theo mô hình fault/fraud-proof; lộ trình nâng cấp tập trung vào tăng tính tự chủ của bằng chứng, giảm phụ thuộc vào bên vận hành.
- Sequencer: Hiện vẫn do một thực thể điều phối/được chỉ định (single sequencer) với kế hoạch mở dần (decentralized sequencing, shared sequencing).
2) Tốc độ, phí và trải nghiệm
- Thông lượng & finality: Thời gian xác nhận giao dịch người dùng cảm nhận thường ở mức vài giây; finality kinh tế phụ thuộc lô dữ liệu đăng lên Ethereum.
- Phí giao dịch điển hình: Swap DeFi/cầu nối thường ở mức vài xu tới <$0.10 trong điều kiện mạng bình thường (dao động theo phí gas L1 và nhu cầu dữ liệu DA).
3) Mức độ chấp nhận: TVL, địa chỉ hoạt động, hệ sinh thái
Dải số liệu dưới đây tổng hợp xu hướng đến Q3/2025 (dao động theo chu kỳ thị trường và chiến dịch incentive):
| Chỉ tiêu | Arbitrum | Optimism (OP Mainnet) |
|---|---|---|
| TVL (ước lượng dải) | ~$10–14B; thường dẫn trước | ~$5–8B |
| Địa chỉ hoạt động/ngày (ước lượng) | ~250k–600k | ~120k–300k |
| Số dApp/protocol tích hợp | > 500 dự án DeFi/NFT/Game/Derivatives | > 300 dự án; mạnh ở hạ tầng OP Stack |
| Phí điển hình (swap đơn giản) | vài xu US$ (biến thiên theo L1 gas) | vài xu US$ (biến thiên theo L1 gas) |
| Thời gian rút về L1 | ~7 ngày (fraud-proof window) | ~7 ngày (fraud-proof window) |
| Khuynh hướng hệ sinh thái | DeFi/derivatives đậm đặc thanh khoản, airdrop-driven growth đã chuyển sang tăng trưởng tự nhiên hơn | Superchain + grants/retropGF khuyến khích builder, nhiều appchain dựa trên OP Stack |
Lưu ý: Con số có thể biến động ngày-qua-ngày; kiểm tra lại trên L2 dashboards trước khi ra quyết định.
4) Chiến lược phát triển và khác biệt
- Arbitrum: Tập trung trở thành L2 có thanh khoản sâu nhất cho giao dịch/phái sinh (GMX, perp DEX, options, structured products). Orbit cho phép tạo rollup/appchain dựa trên công nghệ Arbitrum (Nova/AnyTrust cho khối lượng lớn phí cực thấp).
- Optimism: Định vị như lớp tiêu chuẩn hóa để ai cũng có thể khởi chạy rollup theo OP Stack, kết nối vào Superchain dùng chung hạ tầng, bảo mật và các công cụ quản trị (Retro Funding/Public Goods).
5) Mức độ phi tập trung & quản trị
- Quản trị on-chain: Cả hai có DAO và ngân quỹ lớn (ARB/OP) để cấp vốn hệ sinh thái. Optimism có mô hình hai viện (Token House & Citizens' House) nhấn mạnh tài trợ public goods; Arbitrum có Security Council và quỹ grants quy mô lớn.
- Sequencer & DA: Hiện phần lớn lưu lượng đi qua sequencer trung tâm; lộ trình chung là đa dạng hóa/phi tập trung dần và tương thích các lớp DA rẻ (blob, alt-DA) để giảm phí.
6) Bảng so sánh nhanh
| Tiêu chí | Arbitrum | Optimism |
|---|---|---|
| Loại L2 | Optimistic Rollup (Nitro, Stylus/WASM) | Optimistic Rollup (OP Stack, Superchain) |
| Trải nghiệm phí | Rẻ, ổn định; chịu ảnh hưởng L1 gas | Tương đương; tối ưu dần nhờ cải tiến OP Stack |
| Thanh khoản DeFi | Rất mạnh; depth tốt trên nhiều cặp/perps | Khá tốt; tăng nhờ incentive và cross-chain flow |
| Hệ sinh thái appchain | Arbitrum Orbit/Nova (AnyTrust) | OP Stack → Superchain (nhiều L2/appchain họ OP) |
| DAO/Treasury | ARB treasury lớn; grants cho DeFi/liquidity | OP grants + RetroPGF; tài trợ public goods |
| Rút về L1 | ~7 ngày (fraud-proof) | ~7 ngày (fraud-proof) |
7) L2 nào hấp dẫn hơn cho bạn?
- Người dùng DeFi/Trader: Arbitrum thường tốt hơn nhờ thanh khoản sâu và nhiều sản phẩm phái sinh. Phí tương đương nhưng trượt giá thấp hơn ở cặp lớn.
- Builder/Startup Web3: Nếu ưu tiên time-to-market để mở rollup/appchain có tài liệu và tooling chuẩn hóa, OP Stack đáng cân nhắc. Nếu cần tương thích hệ Arbitrum hoặc nhắm khối lượng cao phí siêu thấp, xem Orbit/Nova.
- Farming/Retro funding: Optimism thường có các vòng RetroPGF/public-goods funding; Arbitrum có nhiều chương trình thanh khoản theo chu kỳ.
8) Rủi ro & lưu ý
- Quyền lực sequencer: Khi chưa phi tập trung hoàn toàn, vẫn tồn tại rủi ro kiểm duyệt/sự cố vận hành.
- Cửa sổ rút 7 ngày: Dù có các cầu nhanh của bên thứ ba, rút native qua L1 vẫn tốn thời gian.
- Biến động TVL: TVL, địa chỉ hoạt động và khối lượng phụ thuộc mạnh vào incentive và chu kỳ thị trường.
9) Cách tự kiểm tra số liệu mới nhất
- TVL & số protocol: theo dõi trên các trang tổng hợp TVL đa chuỗi (Arbitrum vs Optimism).
- Địa chỉ/tx hoạt động: dùng dashboard L2 (hoặc các bảng theo dõi hoạt động on-chain) để đối chiếu MA7/MA30.
- Phí thực tế: kiểm tra phí swap/transfer bằng cầu nối/DEX quen thuộc trong giờ cao điểm và thấp điểm.
Kết luận
Nếu mục tiêu của bạn là truy cập thanh khoản và sản phẩm DeFi/derivatives đa dạng, Arbitrum đang có đà tốt hơn trong năm 2025. Nếu bạn muốn triển khai ứng dụng hoặc rollup nhanh theo chuẩn Ethereum, tận dụng hệ OP Stack/Superchain và các chương trình tài trợ công, Optimism là lựa chọn rõ ràng. Tốt nhất: dùng cả hai — giao dịch nơi thanh khoản tốt nhất, còn build nơi tooling/phễu người dùng hợp với sản phẩm của bạn.
Miễn trừ trách nhiệm: Bài viết chỉ nhằm mục đích giáo dục, không phải khuyến nghị đầu tư. Số liệu thay đổi theo ngày; hãy kiểm tra dashboard on-chain trước khi ra quyết định.







